BẢNG BÁO GIÁ BÌNH ẮC QUY ĐỒNG NAI PINACO
STT | Sản Phẩm | Giá chưa axit | Axit | Giá bao gồm axit | Ghi chú |
1 | N 4 - 5 AH | ‘’ | khô | 250.000 | Lắp xe máy drem và xe way |
2 | N 7 AH | ‘’ | khô | 360.000 | Xe attila |
3 | N 9 AH | ‘’ | Kín khí | 400.000 | Xe novo |
4 | N 20 AH | 580.000 | 20.000 | 600.000 | Dân dụng-kích cá |
5 | N 25 AH | 690.000 | 20.000 | 710.000 | máy quay vịt gà |
6 | N 32 AH | 850.000 | 20.000 | 870.000 | xe tải 5 tạ |
7 | N 40 AH | 970.000 | 20.000 | 990.000 | ‘xe tải 5 tạ |
8 | N45AH | 1.030.000 | 20.000 | 1.050.000 | Ô tô+ dân dụng |
9 | N 50 AH | 1.140.000 | 30.000 | 1.170.000 | ‘’ |
10 | N 60 AH | 1.430.000 | 40.000 | 1.470.000 | ‘’ |
11 | N 70 AH | 1.660.000 | 40.000 | 1.700.000 | ô tô+ dân dụng |
12 | N 85 AH | 1.750.000 | 50.000 | 1.800.000 | ‘’ |
13 | N 90 AH | 1.800.000 | 50.000 | 1.850.000 | ‘’ |
14 | N 100 AH | 2.000.000 | 50.000 | 2.050.000 | kích điện 12v |
15 | N 120 AH | 2.500.000 | 60.000 | 2.560.000 | ô tô tải |
16 | N 135 AH | 2.700.000 | 70.000 | 2.770.000 | ‘’ |
17 | N 150 AH | 3.000.000 | 80.000 | 3.080.000 | kích điện |
18 | N 170 AH | 3.270.000 | 90.000 | 3.360.000 | ‘’ |
19 | N 180 AH | 3.450.000 | 90.000 | 3.540.000 | ‘’ |
20 | N 200 AH | 3.850.000 | 100.000 | 3.950.000 | ô tô + dân dụng |